Từ điển Thiều Chửu
鰥 - quan
① Cá lớn. ||② Người goá vợ, người lớn tuổi mà không có vợ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鰥 - côn
Dùng như chữ Côn 鯤 — Một âm khác là Quan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鰥 - quan
Tên một loài cá lớn — Con cá lớn — Người goá vợ, hoặc không lấy vợ.


鰥寡 - quan quả ||